Có 5 kết quả:
倾服 qīng fú ㄑㄧㄥ ㄈㄨˊ • 傾服 qīng fú ㄑㄧㄥ ㄈㄨˊ • 輕浮 qīng fú ㄑㄧㄥ ㄈㄨˊ • 轻浮 qīng fú ㄑㄧㄥ ㄈㄨˊ • 青蚨 qīng fú ㄑㄧㄥ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to admire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to admire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frivolous
(2) careless
(3) giddy
(2) careless
(3) giddy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) frivolous
(2) careless
(3) giddy
(2) careless
(3) giddy
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. một thứ bọ dưới nước
2. xâu tiền
2. xâu tiền
Bình luận 0